Tên tiếng Anh: Chung Ang University
Tên tiếng Hàn: 중앙대학교
Năm thành lập: 1918
Website: www.cau.ac.kr
Địa chỉ: 84 Heukseok-ro, Heukseok-dong, Dongjak-gu, Seoul, Hàn Quốc
Đại học Chung Ang Hàn Quốc được xem là nơi có môi trường đào tạo yêu thích nhất do sinh viên Hàn Quốc bình chọn. Hàng năm trường đều có những chính sách học bổng để hỗ trợ cho sinh viên.
Ranking của trường luôn nằm trong danh sách những trường đại học Hàn Quốc đứng đầu vì vậy trường luôn được nằm trong top trường có visa thẳng
Ngoài ra còn rất nhiều lý do để bạn chọn học tại trường Đại học Chung Ang như:
Chương trình đào tạo đại học & chuyên ngành nổi bật
Các kì nhập học đối với hệ Đại học là tháng 3 và 9
Điều kiện
Chuyên ngành Đại học Chungang
Khoa nhân văn
Khoa học xã hội
Khoa giáo dục
Khoa học đời sống
Khoa công nghệ sinh học
Khoa kỹ thuật
Khoa công nghệ thông tin
Khoa phần mềm
Khoa kinh tế
Khoa Y
Khoa Dược
Khoa điều dưỡng
Khoa nghệ thuật
Khoa nghệ thuật và Kỹ thuật
Khoa giáo dục thể chất
Học phí chuyên ngành trường đại học Chung Ang Hàn Quốc
Khoa | Học phí |
Nhân văn/ Khoa học | 3.400 – 4.500 USD |
Nghệ thuật/ Thể thao | 4.500 – 4.700 USD |
Y khoa | 5.400 USD |
Tùy theo các ngành học đại học mà bạn chọn sẽ có mức học phí khác nhau. Đối với những chuyên ngành học tại cơ sở Anseong sẽ có chi phí cao hơn một chút so với ở cơ sở Seoul
Chuyên ngành | Mức học phí |
Nhân văn và Khoa học Xã hội | 6,812,000 – 7,855,000 won/ năm |
Khoa học tự nhiên | 6,812,000 – 7,938,000 won/ năm |
Nghệ thuật và giáo dục | 8,433,000 – 8,940,000 won/ năm |
Kỹ thuật | 9,036,000 won/năm |
Y học | 10,992,000 won/ năm |
Chương trình đào tạo sau Đại học & chuyên ngành nổi bật
Các kì nhập học đối với hệ Cao học là tháng 3 và tháng 9. Thời gian xét duyệt hồ sơ: giữa tháng 4 (kỳ mùa thu) và giữa tháng 10 (kỳ mùa xuân)
Học phí: 4.800 – 7.500 USD/kỳ
Chuyên ngành đào tạo chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ
Yêu cầu tối thiểu về ngôn ngữ
Ứng viên phải đáp ứng các yêu cầu tối thiểu về ngôn ngữ dưới đây:
Ký túc xá Đại học Chung Ang
Chi phí kí túc xá tại đại học Chung Ang
Campus | Seoul | Anseong |
Tòa nhà | Blue Mir/ Future house #307 | Yeji/ Myeongdu #701 ~ 706 |
Số lượng phòng | 1,116 | 970 |
Loại phòng | 2 người/ phòng | 2 người/ phòng |
Cơ sở vật chất | Phòng vệ sinh chung và phòng tắm đứngPhòng xem TV/ Phòng máy tính/ Phòng thảo luậnKhu vực công cộng: máy giặt/ lò vi sóng/ máy lọc nước/ tủ lạnh.Hệ thống wifi * Không được phép nấu ăn | |
Bữa ăn | Các vé ăn được bán tại các nhà ăn trong trường | |
Chi phí | 900.000 won/3 tháng | Tầm 3,300,000 won/năm |
Đăng ký | Đăng ký onlineLựa chọn dựa trên thứ tự đăng ký | Đăng ký online100% được chấp nhận |
*Mức học phí có thể thay đổi theo từng năm, hãy liên hệ với các chuyên viên tư vấn của Nam My để được cập nhật học phí mới nhất.